Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 备具
Pinyin: bèi jù
Meanings: To prepare everything necessary., Chuẩn bị đầy đủ, sắp xếp mọi thứ cần thiết., ①齐备。[例]文武备具者二十人偕。——《史记·平原君虞卿列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 夂, 田, 一, 且, 八
Chinese meaning: ①齐备。[例]文武备具者二十人偕。——《史记·平原君虞卿列传》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn viết.
Example: 宴会前需要备具各种餐具。
Example pinyin: yàn huì qián xū yào bèi jù gè zhǒng cān jù 。
Tiếng Việt: Trước buổi tiệc cần chuẩn bị đầy đủ các loại dụng cụ ăn uống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị đầy đủ, sắp xếp mọi thứ cần thiết.
Nghĩa phụ
English
To prepare everything necessary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
齐备。文武备具者二十人偕。——《史记·平原君虞卿列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!