Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 备份

Pinyin: bèi fèn

Meanings: Data backup or the action of creating a backup., Bản sao lưu dữ liệu hoặc hành động tạo ra bản sao lưu., 处心存心;积虑经过长时间的老虎。形容蓄谋已久。[出处]《谷梁传·隐公元年》“何甚乎郑伯?甚郑伯之处心积虑成于杀也。”[例]如此者~,已非一日。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 夂, 田, 亻, 分

Chinese meaning: 处心存心;积虑经过长时间的老虎。形容蓄谋已久。[出处]《谷梁传·隐公元年》“何甚乎郑伯?甚郑伯之处心积虑成于杀也。”[例]如此者~,已非一日。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十六回。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Khi làm động từ, thường đi kèm với đối tượng là dữ liệu hoặc tài liệu.

Example: 请记得定期备份你的文件。

Example pinyin: qǐng jì de dìng qī bèi fèn nǐ de wén jiàn 。

Tiếng Việt: Hãy nhớ sao lưu tài liệu của bạn định kỳ.

备份
bèi fèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản sao lưu dữ liệu hoặc hành động tạo ra bản sao lưu.

Data backup or the action of creating a backup.

处心存心;积虑经过长时间的老虎。形容蓄谋已久。[出处]《谷梁传·隐公元年》“何甚乎郑伯?甚郑伯之处心积虑成于杀也。”[例]如此者~,已非一日。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十六回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

备份 (bèi fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung