Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 备件

Pinyin: bèi jiàn

Meanings: Phụ tùng thay thế cho máy móc hoặc thiết bị., Spare parts for machinery or equipment., 显显要,显赫。指有声望有地位。形容职位高,权势大。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 夂, 田, 亻, 牛

Chinese meaning: 显显要,显赫。指有声望有地位。形容职位高,权势大。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc bảo trì.

Example: 我们需要购买一些备件来修理机器。

Example pinyin: wǒ men xū yào gòu mǎi yì xiē bèi jiàn lái xiū lǐ jī qì 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần mua một số phụ tùng để sửa chữa máy móc.

备件
bèi jiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ tùng thay thế cho máy móc hoặc thiết bị.

Spare parts for machinery or equipment.

显显要,显赫。指有声望有地位。形容职位高,权势大。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

备件 (bèi jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung