Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chǔ

Meanings: Place, position; to handle or deal with., Nơi, chỗ, vị trí; xử lý, đối phó.

HSK Level: 4

Part of speech: other

Stroke count: 5

Radicals: 卜, 夂

Grammar: Là từ đa nghĩa, có thể đóng vai trò danh từ (nơi) hoặc động từ (xử lý).

Example: 这里是一个好地方。

Example pinyin: zhè lǐ shì yí gè hǎo dì fāng 。

Tiếng Việt: Đây là một nơi tốt.

chǔ
4

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi, chỗ, vị trí; xử lý, đối phó.

Place, position; to handle or deal with.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...