Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 处长
Pinyin: chùzhǎng
Meanings: Trưởng phòng, người đứng đầu một bộ phận trong cơ quan., Director or head of a department in an organization.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 卜, 夂, 长
Grammar: Danh từ chỉ chức vụ, thường đứng sau tên phòng ban (ví dụ: 财务处处长 - Trưởng phòng tài vụ).
Example: 他是财务处的处长。
Example pinyin: tā shì cái wù chù de chù cháng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là trưởng phòng tài vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trưởng phòng, người đứng đầu một bộ phận trong cơ quan.
Nghĩa phụ
English
Director or head of a department in an organization.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!