Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 处置

Pinyin: chǔ zhì

Meanings: Xử lý, giải quyết một vấn đề hoặc tình huống cụ thể., To handle or deal with a specific issue or situation., ①分别事理,使各得其所。[例]妥善地处置了各种复杂情况。*②处罚。[例]依法处置。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 卜, 夂, 直, 罒

Chinese meaning: ①分别事理,使各得其所。[例]妥善地处置了各种复杂情况。*②处罚。[例]依法处置。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi đứng ở thể bị động, thường đi cùng 被.

Example: 这件事需要谨慎处置。

Example pinyin: zhè jiàn shì xū yào jǐn shèn chǔ zhì 。

Tiếng Việt: Việc này cần được xử lý một cách thận trọng.

处置
chǔ zhì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xử lý, giải quyết một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.

To handle or deal with a specific issue or situation.

分别事理,使各得其所。妥善地处置了各种复杂情况

处罚。依法处置

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...