Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 处置
Pinyin: chǔ zhì
Meanings: Xử lý, giải quyết một vấn đề hoặc tình huống cụ thể., To handle or deal with a specific issue or situation., ①分别事理,使各得其所。[例]妥善地处置了各种复杂情况。*②处罚。[例]依法处置。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 卜, 夂, 直, 罒
Chinese meaning: ①分别事理,使各得其所。[例]妥善地处置了各种复杂情况。*②处罚。[例]依法处置。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi đứng ở thể bị động, thường đi cùng 被.
Example: 这件事需要谨慎处置。
Example pinyin: zhè jiàn shì xū yào jǐn shèn chǔ zhì 。
Tiếng Việt: Việc này cần được xử lý một cách thận trọng.

📷 Khái niệm xã hội Bình thường mới. Thành phần của Đám đông nam giới và phụ nữ mặc bảo vệ khỏi vi-rút corona COVID-19 và ô nhiễm không khí đô thị. Những người đeo khẩu trang y tế bảo vệ. Vẽ tay V
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xử lý, giải quyết một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To handle or deal with a specific issue or situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分别事理,使各得其所。妥善地处置了各种复杂情况
处罚。依法处置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
