Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 处罚

Pinyin: chǔ fá

Meanings: Phạt, trừng phạt ai đó vì vi phạm quy định., To punish someone for violating rules., 处办理。效效验,效果。功功绩,成效。处理事情从实际出发,讲究功效。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 卜, 夂, 刂, 罒, 讠

Chinese meaning: 处办理。效效验,效果。功功绩,成效。处理事情从实际出发,讲究功效。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc giáo dục.

Example: 违反交通规则的人应该受到处罚。

Example pinyin: wéi fǎn jiāo tōng guī zé de rén yīng gāi shòu dào chǔ fá 。

Tiếng Việt: Những người vi phạm luật giao thông nên bị trừng phạt.

处罚
chǔ fá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phạt, trừng phạt ai đó vì vi phạm quy định.

To punish someone for violating rules.

处办理。效效验,效果。功功绩,成效。处理事情从实际出发,讲究功效。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...