Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 处理
Pinyin: chǔ lǐ
Meanings: To handle or resolve a problem or situation., Xử lý, giải quyết vấn đề hoặc tình huống nào đó., ①未有过性交经历的女人。*②比喻初次。[例]处女作。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 卜, 夂, 王, 里
Chinese meaning: ①未有过性交经历的女人。*②比喻初次。[例]处女作。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng với danh từ hoặc đại từ đóng vai trò là đối tượng bị xử lý.
Example: 他认真地处理了这个问题。
Example pinyin: tā rèn zhēn dì chǔ lǐ le zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nghiêm túc xử lý vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xử lý, giải quyết vấn đề hoặc tình huống nào đó.
Nghĩa phụ
English
To handle or resolve a problem or situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未有过性交经历的女人
比喻初次。处女作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!