Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 处暑

Pinyin: chǔ shǔ

Meanings: Một trong 24 tiết khí của năm, thường rơi vào khoảng ngày 23 tháng 8, đánh dấu thời kỳ nóng giảm dần., One of the 24 solar terms, usually around August 23rd, marking the end of the hottest period., ①我国二十四节气中居于立秋之后、白露之前的一个节气名,在8月22、23或24日。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 卜, 夂, 日, 者

Chinese meaning: ①我国二十四节气中居于立秋之后、白露之前的一个节气名,在8月22、23或24日。

Grammar: Danh từ chỉ khái niệm, thuộc về từ vựng chuyên ngành thiên văn/lịch pháp Trung Quốc.

Example: 处暑到了,天气渐渐凉快了。

Example pinyin: chù shǔ dào le , tiān qì jiàn jiàn liáng kuai le 。

Tiếng Việt: Tiết Xử Thử đã đến, thời tiết dần mát mẻ hơn.

处暑
chǔ shǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một trong 24 tiết khí của năm, thường rơi vào khoảng ngày 23 tháng 8, đánh dấu thời kỳ nóng giảm dần.

One of the 24 solar terms, usually around August 23rd, marking the end of the hottest period.

我国二十四节气中居于立秋之后、白露之前的一个节气名,在8月22、23或24日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

处暑 (chǔ shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung