Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 处方

Pinyin: chǔfāng

Meanings: Prescription, a written order for medicine from a doctor., Đơn thuốc, toa thuốc do bác sĩ kê.

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 卜, 夂, 丿, 亠, 𠃌

Grammar: Danh từ thường chỉ đơn thuốc, có thể kết hợp với các từ khác như 处方药 (thuốc theo toa).

Example: 医生给我开了一个处方。

Example pinyin: yī shēng gěi wǒ kāi le yí gè chǔ fāng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kê cho tôi một đơn thuốc.

处方 - chǔfāng
处方
chǔfāng

📷 Quy định nhà thuốc Góc vòng tròn

处方
chǔfāng
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn thuốc, toa thuốc do bác sĩ kê.

Prescription, a written order for medicine from a doctor.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...