Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 处所

Pinyin: chù suǒ

Meanings: Nơi chốn, địa điểm cụ thể., Place or location., ①居住的地方;地点。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 卜, 夂, 戶, 斤

Chinese meaning: ①居住的地方;地点。

Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện sau các giới từ như 在 (tại) hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ của câu.

Example: 这是一个安静的处所,适合读书。

Example pinyin: zhè shì yí gè ān jìng de chù suǒ , shì hé dú shū 。

Tiếng Việt: Đây là một nơi yên tĩnh, phù hợp để đọc sách.

处所 - chù suǒ
处所
chù suǒ

📷 văn phòng trống với cột và cửa sổ

处所
chù suǒ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi chốn, địa điểm cụ thể.

Place or location.

居住的地方;地点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...