Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 处心积虑

Pinyin: chǔ xīn jī lǜ

Meanings: Dốc lòng, dồn hết tâm trí để suy tính, lên kế hoạch (thường mang ý tiêu cực)., To painstakingly scheme or plot with deliberate effort (often negative)., 处心存心;积虑经过长时间的老虎。形容蓄谋已久。[出处]《谷梁传·隐公元年》“何甚乎郑伯?甚郑伯之处心积虑成于杀也。”[例]如此者~,已非一日。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 卜, 夂, 心, 只, 禾, 虍

Chinese meaning: 处心存心;积虑经过长时间的老虎。形容蓄谋已久。[出处]《谷梁传·隐公元年》“何甚乎郑伯?甚郑伯之处心积虑成于杀也。”[例]如此者~,已非一日。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十六回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn nói hoặc viết khi miêu tả hành động có tính toán kỹ càng và âm mưu.

Example: 他处心积虑地想要夺取公司的控制权。

Example pinyin: tā chǔ xīn jī lǜ dì xiǎng yào duó qǔ gōng sī de kòng zhì quán 。

Tiếng Việt: Anh ta đã dốc lòng dồn sức để giành quyền kiểm soát công ty.

处心积虑
chǔ xīn jī lǜ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dốc lòng, dồn hết tâm trí để suy tính, lên kế hoạch (thường mang ý tiêu cực).

To painstakingly scheme or plot with deliberate effort (often negative).

处心存心;积虑经过长时间的老虎。形容蓄谋已久。[出处]《谷梁传·隐公元年》“何甚乎郑伯?甚郑伯之处心积虑成于杀也。”[例]如此者~,已非一日。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...