Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 处境
Pinyin: chǔjìng
Meanings: Hoàn cảnh, tình thế mà ai đó đang ở trong., Situation or circumstance someone is in.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 卜, 夂, 土, 竟
Grammar: Danh từ, thường mô tả trạng thái hoặc hoàn cảnh đặc biệt của một người.
Example: 他的处境很困难。
Example pinyin: tā de chǔ jìng hěn kùn nán 。
Tiếng Việt: Hoàn cảnh của anh ấy rất khó khăn.

📷 Cặp vợ chồng bắt đầu cãi nhau tại điểm chi nhánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn cảnh, tình thế mà ai đó đang ở trong.
Nghĩa phụ
English
Situation or circumstance someone is in.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
