Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 处境

Pinyin: chǔ jìng

Meanings: Tình huống, hoàn cảnh mà một người đang ở trong đó., Situation or circumstances someone is in., 比喻居安忘危的人。[出处]战国·吕不韦《吕氏春秋》“燕雀处一屋之下,子母相哺,煦煦然其相乐也,自以为安矣。灶突决,火上,栋宇将焚,燕雀颜色不变,不知祸将及也。”[例]驯致夷狄处上,中原处下,一时君相犹然~,纳币称臣。——明·李贽《序》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 卜, 夂, 土, 竟

Chinese meaning: 比喻居安忘危的人。[出处]战国·吕不韦《吕氏春秋》“燕雀处一屋之下,子母相哺,煦煦然其相乐也,自以为安矣。灶突决,火上,栋宇将焚,燕雀颜色不变,不知祸将及也。”[例]驯致夷狄处上,中原处下,一时君相犹然~,纳币称臣。——明·李贽《序》。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường được bổ nghĩa bởi tính từ hoặc cụm từ chỉ mức độ (rất, quá, khá...).

Example: 他的处境非常困难。

Example pinyin: tā de chǔ jìng fēi cháng kùn nán 。

Tiếng Việt: Hoàn cảnh của anh ấy rất khó khăn.

处境
chǔ jìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình huống, hoàn cảnh mà một người đang ở trong đó.

Situation or circumstances someone is in.

比喻居安忘危的人。[出处]战国·吕不韦《吕氏春秋》“燕雀处一屋之下,子母相哺,煦煦然其相乐也,自以为安矣。灶突决,火上,栋宇将焚,燕雀颜色不变,不知祸将及也。”[例]驯致夷狄处上,中原处下,一时君相犹然~,纳币称臣。——明·李贽《序》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

处境 (chǔ jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung