Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 处在
Pinyin: chǔzài
Meanings: To be situated or located in a particular place/situation., Đang ở vị trí/hoàn cảnh nào đó.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 卜, 夂, 土
Grammar: Động từ ghép, thường dùng để mô tả vị trí địa lý hoặc hoàn cảnh.
Example: 这个城市处在河流和山脉之间。
Example pinyin: zhè ge chéng shì chù zài hé liú hé shān mài zhī jiān 。
Tiếng Việt: Thành phố này nằm giữa sông và núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đang ở vị trí/hoàn cảnh nào đó.
Nghĩa phụ
English
To be situated or located in a particular place/situation.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!