Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 处刑

Pinyin: chǔ xíng

Meanings: Thực hiện án phạt, thường là tử hình., To carry out a punishment, often capital punishment., ①依法对罪犯判处相当的刑罚。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 卜, 夂, 刂, 开

Chinese meaning: ①依法对罪犯判处相当的刑罚。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ thể bị xử phạt phía trước hoặc sau. Vị trí trong câu: Có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.

Example: 法官宣布对罪犯处刑。

Example pinyin: fǎ guān xuān bù duì zuì fàn chǔ xíng 。

Tiếng Việt: Thẩm phán tuyên bố thực hiện án phạt đối với tội phạm.

处刑 - chǔ xíng
处刑
chǔ xíng

📷 Vượt qua lựa chọn của bạn

处刑
chǔ xíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hiện án phạt, thường là tử hình.

To carry out a punishment, often capital punishment.

依法对罪犯判处相当的刑罚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...