Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 处于

Pinyin: chǔ yú

Meanings: To be in a certain state, position, or situation., Ở trong một trạng thái, vị trí hoặc tình huống nào đó., 原指竹篮中盛着饭食,壶中盛着酒浆茶水,以欢迎王者的军队。[又]多用指百姓欢迎、慰劳自己所拥护的军队。[出处]语出《孟子·梁惠王下》“箪食壸浆,以迎王师。”

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 卜, 夂, 于

Chinese meaning: 原指竹篮中盛着饭食,壶中盛着酒浆茶水,以欢迎王者的军队。[又]多用指百姓欢迎、慰劳自己所拥护的军队。[出处]语出《孟子·梁惠王下》“箪食壸浆,以迎王师。”

Grammar: Động từ bổ trợ giúp diễn tả vị trí hoặc điều kiện cụ thể.

Example: 我们正处于一个关键时期。

Example pinyin: wǒ men zhèng chǔ yú yí gè guān jiàn shí qī 。

Tiếng Việt: Chúng ta đang ở trong một giai đoạn then chốt.

处于
chǔ yú
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở trong một trạng thái, vị trí hoặc tình huống nào đó.

To be in a certain state, position, or situation.

原指竹篮中盛着饭食,壶中盛着酒浆茶水,以欢迎王者的军队。[又]多用指百姓欢迎、慰劳自己所拥护的军队。[出处]语出《孟子·梁惠王下》“箪食壸浆,以迎王师。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...