Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壹倡三叹
Pinyin: yī chàng sān tàn
Meanings: Một tiếng hát vang lên, ba lần thở dài đáp lại. Ý nói lời kêu gọi nhận được sự đồng cảm sâu sắc., One voice sings out, three sighs respond. It means a call receives deep empathy., 壶浆以壶盛着酒浆;塞道挤满道路。形容群众欢迎自己所拥护的军队的场面。[出处]《周书·于翼传》“襄城民庶等喜复见翼,并壶浆塞道。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 冖, 士, 豆, 亻, 昌, 一, 二, 又, 口
Chinese meaning: 壶浆以壶盛着酒浆;塞道挤满道路。形容群众欢迎自己所拥护的军队的场面。[出处]《周书·于翼传》“襄城民庶等喜复见翼,并壶浆塞道。”
Grammar: Được sử dụng khi muốn diễn đạt sự đồng tình mạnh mẽ với một lời phát biểu hay hành động.
Example: 她的一番话让大家壹倡三叹。
Example pinyin: tā de yì fān huà ràng dà jiā yī chàng sān tàn 。
Tiếng Việt: Lời nói của cô khiến mọi người cùng đồng cảm và thở dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một tiếng hát vang lên, ba lần thở dài đáp lại. Ý nói lời kêu gọi nhận được sự đồng cảm sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
One voice sings out, three sighs respond. It means a call receives deep empathy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
壶浆以壶盛着酒浆;塞道挤满道路。形容群众欢迎自己所拥护的军队的场面。[出处]《周书·于翼传》“襄城民庶等喜复见翼,并壶浆塞道。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế