Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壸浆箪食

Pinyin: kǔn jiāng dān shí

Meanings: Rượu đựng trong bình và cơm đựng trong giỏ, ám chỉ việc chuẩn bị lương thực đơn sơ để tiếp đãi khách., Wine stored in a pot and rice in a basket, referring to simple provisions prepared to entertain guests., 原指竹篮中盛着饭食,壶中盛着酒浆茶水,以欢迎王者的军队。[又]多用指百姓欢迎、慰劳自己所拥护的军队。[出处]语出《孟子·梁惠王下》“箪食壸浆,以迎王师。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 丬, 夕, 水, 单, 竹, 人, 良

Chinese meaning: 原指竹篮中盛着饭食,壶中盛着酒浆茶水,以欢迎王者的军队。[又]多用指百姓欢迎、慰劳自己所拥护的军队。[出处]语出《孟子·梁惠王下》“箪食壸浆,以迎王师。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả tình huống tiếp đãi khiêm tốn nhưng chân thành. Thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc văn chương.

Example: 他们以壸浆箪食招待远道而来的客人。

Example pinyin: tā men yǐ kǔn jiāng dān shí zhāo dài yuǎn dào ér lái de kè rén 。

Tiếng Việt: Họ đã dùng rượu và cơm đơn sơ để tiếp đãi những vị khách từ xa đến.

壸浆箪食
kǔn jiāng dān shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rượu đựng trong bình và cơm đựng trong giỏ, ám chỉ việc chuẩn bị lương thực đơn sơ để tiếp đãi khách.

Wine stored in a pot and rice in a basket, referring to simple provisions prepared to entertain guests.

原指竹篮中盛着饭食,壶中盛着酒浆茶水,以欢迎王者的军队。[又]多用指百姓欢迎、慰劳自己所拥护的军队。[出处]语出《孟子·梁惠王下》“箪食壸浆,以迎王师。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壸浆箪食 (kǔn jiāng dān shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung