Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壶浆塞道

Pinyin: hú jiāng sāi dào

Meanings: Rượu và đồ ăn tràn đầy đường đi, ám chỉ nhân dân chào đón nhiệt liệt binh lính hay người hùng., Wine and food filling the roads, metaphorically indicating that people warmly welcome soldiers or heroes., 壶浆以壶盛着酒浆;塞道挤满道路。形容群众欢迎自己所拥护的军队的场面。[出处]《周书·于翼传》“襄城民庶等喜复见翼,并壶浆塞道。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 业, 冖, 士, 丬, 夕, 水, 土, 辶, 首

Chinese meaning: 壶浆以壶盛着酒浆;塞道挤满道路。形容群众欢迎自己所拥护的军队的场面。[出处]《周书·于翼传》“襄城民庶等喜复见翼,并壶浆塞道。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả hành động tập thể, mang ý nghĩa biểu dương tinh thần đoàn kết và lòng biết ơn.

Example: 战士凯旋时,百姓壶浆塞道迎接。

Example pinyin: zhàn shì kǎi xuán shí , bǎi xìng hú jiāng sāi dào yíng jiē 。

Tiếng Việt: Khi chiến sĩ khải hoàn trở về, dân chúng đổ ra đường mang rượu và thức ăn để chào mừng họ.

壶浆塞道
hú jiāng sāi dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rượu và đồ ăn tràn đầy đường đi, ám chỉ nhân dân chào đón nhiệt liệt binh lính hay người hùng.

Wine and food filling the roads, metaphorically indicating that people warmly welcome soldiers or heroes.

壶浆以壶盛着酒浆;塞道挤满道路。形容群众欢迎自己所拥护的军队的场面。[出处]《周书·于翼传》“襄城民庶等喜复见翼,并壶浆塞道。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壶浆塞道 (hú jiāng sāi dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung