Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壶天日月

Pinyin: hú tiān rì yuè

Meanings: Cuộc sống yên bình, tự tại bên trong lòng ấm áp (ám chỉ sự hài lòng với cuộc sống giản dị)., A peaceful, carefree life within cozy surroundings (referring to contentment with a simple life)., 指道家的神仙生活。同壶中日月”。[出处]金·长筌子《西江月》“词返照壶天日月,休言尘世风波。”[例]一场恶梦风吹觉,依旧~高。——元·张养浩《中吕·喜春来》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 业, 冖, 士, 一, 大, 日, 月

Chinese meaning: 指道家的神仙生活。同壶中日月”。[出处]金·长筌子《西江月》“词返照壶天日月,休言尘世风波。”[例]一场恶梦风吹觉,依旧~高。——元·张养浩《中吕·喜春来》。

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, mô tả trạng thái sống yên ổn, hạnh phúc. Thường sử dụng trong văn chương cổ điển.

Example: 隐居山林,过着壶天日月般的生活。

Example pinyin: yǐn jū shān lín , guò zhe hú tiān rì yuè bān de shēng huó 。

Tiếng Việt: Ẩn cư nơi núi rừng, sống cuộc đời an nhàn tự tại như trong thành ngữ 'hồ thiên nhật nguyệt'.

壶天日月
hú tiān rì yuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc sống yên bình, tự tại bên trong lòng ấm áp (ám chỉ sự hài lòng với cuộc sống giản dị).

A peaceful, carefree life within cozy surroundings (referring to contentment with a simple life).

指道家的神仙生活。同壶中日月”。[出处]金·长筌子《西江月》“词返照壶天日月,休言尘世风波。”[例]一场恶梦风吹觉,依旧~高。——元·张养浩《中吕·喜春来》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...