Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuàng

Meanings: Mạnh mẽ, vững chắc (cổ)., Strong, sturdy (ancient)., ①古同“壮”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①古同“壮”。

Grammar: Rất hiếm gặp, thường xuất hiện trong văn cổ.

Example: 其人勇壵。

Example pinyin: qí rén yǒng zhuàng 。

Tiếng Việt: Người đó dũng mãnh và mạnh mẽ.

zhuàng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ, vững chắc (cổ).

Strong, sturdy (ancient).

古同“壮”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...