Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壳
Pinyin: ké
Meanings: Vỏ, lớp ngoài cứng của trái cây, trứng, động vật..., Shell, the hard outer layer of fruits, eggs, animals, etc.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 冗, 士
Grammar: Là danh từ, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng có vỏ.
Example: 鸡蛋的壳很薄。
Example pinyin: jī dàn de ké hěn báo 。
Tiếng Việt: Vỏ trứng rất mỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỏ, lớp ngoài cứng của trái cây, trứng, động vật...
Nghĩa phụ
English
Shell, the hard outer layer of fruits, eggs, animals, etc.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
