Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壳
Pinyin: ké/qiào
Meanings: Shell or husk., Vỏ (quả, hạt...), ①坚硬的外皮:鸡蛋壳儿。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 冗, 士
Chinese meaning: ①坚硬的外皮:鸡蛋壳儿。
Hán Việt reading: xác
Grammar: Danh từ vật chất, thường kết hợp với danh từ thực vật hoặc động vật.
Example: 鸡蛋的壳很薄。
Example pinyin: jī dàn de ké hěn báo 。
Tiếng Việt: Vỏ trứng gà rất mỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỏ (quả, hạt...)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xác
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Shell or husk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸡蛋壳儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!