Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声频

Pinyin: shēng pín

Meanings: Tần số âm thanh., Sound frequency., ①音频,任何正常可听声波的频率,指大约在15到20000赫之间范围内的任一频率。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 士, 步, 页

Chinese meaning: ①音频,任何正常可听声波的频率,指大约在15到20000赫之间范围内的任一频率。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.

Example: 声频范围在20赫兹到20千赫之间。

Example pinyin: shēng pín fàn wéi zài 2 0 hè zī dào 2 0 qiān hè zhī jiān 。

Tiếng Việt: Dải tần số âm thanh nằm trong khoảng từ 20 hertz đến 20 kilohertz.

声频
shēng pín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tần số âm thanh.

Sound frequency.

音频,任何正常可听声波的频率,指大约在15到20000赫之间范围内的任一频率

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

声频 (shēng pín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung