Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声韵

Pinyin: shēng yùn

Meanings: Âm điệu và nhịp điệu trong thơ ca., Tone and rhythm in poetry., ①音韵(汉字音节中声、韵、调的总称);声音。[例]声母和韵母的合称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 士, 匀, 音

Chinese meaning: ①音韵(汉字音节中声、韵、调的总称);声音。[例]声母和韵母的合称。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn chương.

Example: 这首诗的声韵非常优美。

Example pinyin: zhè shǒu shī de shēng yùn fēi cháng yōu měi 。

Tiếng Việt: Âm điệu của bài thơ này rất đẹp.

声韵
shēng yùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm điệu và nhịp điệu trong thơ ca.

Tone and rhythm in poetry.

音韵(汉字音节中声、韵、调的总称);声音。声母和韵母的合称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

声韵 (shēng yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung