Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声音笑貌

Pinyin: shēng yīn xiào mào

Meanings: Giọng nói và nụ cười thân thương, gợi nhớ về ai đó., Voice and laughter that evoke fond memories of someone., 指人的言谈、表情等。[出处]《孟子·离娄上》“恭俭岂可以声音笑貌为哉。”[例]局中诸公,性情心术,~,一一如绘。——清·平步清《霞外捃屑》卷四。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 士, 日, 立, 夭, 竹, 皃, 豸

Chinese meaning: 指人的言谈、表情等。[出处]《孟子·离娄上》“恭俭岂可以声音笑貌为哉。”[例]局中诸公,性情心术,~,一一如绘。——清·平步清《霞外捃屑》卷四。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái cảm xúc hoài niệm.

Example: 听到那首歌,想起了母亲的声音笑貌。

Example pinyin: tīng dào nà shǒu gē , xiǎng qǐ le mǔ qīn de shēng yīn xiào mào 。

Tiếng Việt: Nghe bài hát đó, tôi nhớ đến giọng nói và nụ cười của mẹ.

声音笑貌
shēng yīn xiào mào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giọng nói và nụ cười thân thương, gợi nhớ về ai đó.

Voice and laughter that evoke fond memories of someone.

指人的言谈、表情等。[出处]《孟子·离娄上》“恭俭岂可以声音笑貌为哉。”[例]局中诸公,性情心术,~,一一如绘。——清·平步清《霞外捃屑》卷四。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...