Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声闻过情
Pinyin: shēng wén guò qíng
Meanings: Danh tiếng vượt quá thực tế, hư danh., Reputation exceeds actual abilities; undeserved fame., 名声超过实际。[出处]《孟子·离娄下》“声闻过情,君子耻之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 士, 耳, 门, 寸, 辶, 忄, 青
Chinese meaning: 名声超过实际。[出处]《孟子·离娄下》“声闻过情,君子耻之。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được sử dụng toàn bộ mà không chia thành phần.
Example: 他的声闻过情,其实力并不如传闻中那样强。
Example pinyin: tā de shēng wén guò qíng , qí shí lì bìng bù rú chuán wén zhōng nà yàng qiáng 。
Tiếng Việt: Danh tiếng của anh ta vượt quá thực tế, năng lực thực sự không mạnh như lời đồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh tiếng vượt quá thực tế, hư danh.
Nghĩa phụ
English
Reputation exceeds actual abilities; undeserved fame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
名声超过实际。[出处]《孟子·离娄下》“声闻过情,君子耻之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế