Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声门
Pinyin: shēng mén
Meanings: Thanh môn, khe giữa hai dây thanh quản., Glottis, the space between the vocal cords., ①两侧声带之间矢状方向的裂隙(空间);亦指围绕这个间隙的所有结构。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 士, 门
Chinese meaning: ①两侧声带之间矢状方向的裂隙(空间);亦指围绕这个间隙的所有结构。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, không thay đổi qua ngữ pháp.
Example: 声门是发声的重要部位。
Example pinyin: shēng mén shì fā shēng de zhòng yào bù wèi 。
Tiếng Việt: Thanh môn là bộ phận quan trọng trong việc phát âm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh môn, khe giữa hai dây thanh quản.
Nghĩa phụ
English
Glottis, the space between the vocal cords.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两侧声带之间矢状方向的裂隙(空间);亦指围绕这个间隙的所有结构
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!