Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声谱
Pinyin: shēng pǔ
Meanings: Phổ âm thanh; biểu đồ thể hiện tần số và cường độ của âm thanh., Sound spectrum; a chart showing sound frequency and intensity., ①人耳能感觉到的声波的频率范围。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 士, 普, 讠
Chinese meaning: ①人耳能感觉到的声波的频率范围。
Grammar: Không thay đổi dạng trong câu và thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học/kỹ thuật.
Example: 通过分析声谱,我们可以了解声音的特性。
Example pinyin: tōng guò fèn xī shēng pǔ , wǒ men kě yǐ liǎo jiě shēng yīn de tè xìng 。
Tiếng Việt: Bằng cách phân tích phổ âm thanh, chúng ta có thể hiểu được đặc điểm của âm thanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phổ âm thanh; biểu đồ thể hiện tần số và cường độ của âm thanh.
Nghĩa phụ
English
Sound spectrum; a chart showing sound frequency and intensity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人耳能感觉到的声波的频率范围
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!