Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声请

Pinyin: shēng qǐng

Meanings: Yêu cầu chính thức (thường trước tòa án)., A formal request, often made in court., ①申请,申述请求。[例]声请准予报名。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 士, 讠, 青

Chinese meaning: ①申请,申述请求。[例]声请准予报名。

Grammar: Dùng chủ yếu trong văn bản pháp luật. Thường đi kèm với các cấu trúc như 提出声请 (đưa ra yêu cầu chính thức).

Example: 律师代为提出声请。

Example pinyin: lǜ shī dài wéi tí chū shēng qǐng 。

Tiếng Việt: Luật sư thay mặt đưa ra yêu cầu chính thức.

声请
shēng qǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu cầu chính thức (thường trước tòa án).

A formal request, often made in court.

申请,申述请求。声请准予报名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

声请 (shēng qǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung