Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声诉

Pinyin: shēng sù

Meanings: To accuse or denounce verbally., Cáo buộc, tố cáo bằng lời nói., ①详细叙述;诉说。[例]声诉思念之情。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 士, 斥, 讠

Chinese meaning: ①详细叙述;诉说。[例]声诉思念之情。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc tranh luận gay gắt.

Example: 他声诉被告的罪行。

Example pinyin: tā shēng sù bèi gào de zuì xíng 。

Tiếng Việt: Anh ta tố cáo tội lỗi của bị cáo.

声诉
shēng sù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cáo buộc, tố cáo bằng lời nói.

To accuse or denounce verbally.

详细叙述;诉说。声诉思念之情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

声诉 (shēng sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung