Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声誉
Pinyin: shēng yù
Meanings: Danh tiếng, uy tín của ai đó hoặc tổ chức nào đó., Reputation or prestige of a person or organization., ①声张;用语言、文字公开表示。[例]有一个乡农会很巧妙,捉了一个劣绅来,声言今天要给他戴高帽子。——毛泽东《湖南农民运动考察报告》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 士, 兴, 言
Chinese meaning: ①声张;用语言、文字公开表示。[例]有一个乡农会很巧妙,捉了一个劣绅来,声言今天要给他戴高帽子。——毛泽东《湖南农民运动考察报告》。
Grammar: Thường đứng trước các cụm từ bổ nghĩa như 良好的声誉 (danh tiếng tốt).
Example: 这家公司享有良好的声誉。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī xiǎng yǒu liáng hǎo de shēng yù 。
Tiếng Việt: Công ty này có danh tiếng tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh tiếng, uy tín của ai đó hoặc tổ chức nào đó.
Nghĩa phụ
English
Reputation or prestige of a person or organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声张;用语言、文字公开表示。有一个乡农会很巧妙,捉了一个劣绅来,声言今天要给他戴高帽子。——毛泽东《湖南农民运动考察报告》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!