Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声称
Pinyin: shēng chēng
Meanings: To claim or assert something., Tuyên bố, khẳng định điều gì đó., ①公开宣称;声言。[例]他声称有病而不去上班。*②声名。[例]声称籍甚。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 士, 尔, 禾
Chinese meaning: ①公开宣称;声言。[例]他声称有病而不去上班。*②声名。[例]声称籍甚。
Grammar: Thường đi kèm với một mệnh đề giải thích nội dung tuyên bố.
Example: 他声称自己是无辜的。
Example pinyin: tā shēng chēng zì jǐ shì wú gū de 。
Tiếng Việt: Anh ta tuyên bố rằng mình vô tội.

📷 "Yêu cầu bồi thường" trên trang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyên bố, khẳng định điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To claim or assert something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公开宣称;声言。他声称有病而不去上班
声名。声称籍甚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
