Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声求气应
Pinyin: shēng qiú qì yìng
Meanings: Spiritual compatibility leading to harmony in speech and behavior., Sự tương đồng trong tâm hồn dẫn đến sự đồng điệu trong cách nói và ứng xử., 应应和,共鸣;求寻找。同类的事物相互感应。比喻志趣相投的人自然地结合在一起。[出处]《周易·乾》“同声相应,同气相求;水流湿,火就燥;云从龙,风从虎,圣人出而万物睹。”[例]~,何以教我。——宋·陈亮《送叔祖筠州高安簿序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 士, 一, 丶, 氺, 乁, 𠂉, 广, 𭕄
Chinese meaning: 应应和,共鸣;求寻找。同类的事物相互感应。比喻志趣相投的人自然地结合在一起。[出处]《周易·乾》“同声相应,同气相求;水流湿,火就燥;云从龙,风从虎,圣人出而万物睹。”[例]~,何以教我。——宋·陈亮《送叔祖筠州高安簿序》。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự hòa hợp trong mối quan hệ.
Example: 两人声求气应,配合得天衣无缝。
Example pinyin: liǎng rén shēng qiú qì yìng , pèi hé dé tiān yī wú fèng 。
Tiếng Việt: Hai người ăn ý đến mức phối hợp hoàn hảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tương đồng trong tâm hồn dẫn đến sự đồng điệu trong cách nói và ứng xử.
Nghĩa phụ
English
Spiritual compatibility leading to harmony in speech and behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应应和,共鸣;求寻找。同类的事物相互感应。比喻志趣相投的人自然地结合在一起。[出处]《周易·乾》“同声相应,同气相求;水流湿,火就燥;云从龙,风从虎,圣人出而万物睹。”[例]~,何以教我。——宋·陈亮《送叔祖筠州高安簿序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế