Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声气相求
Pinyin: shēng qì xiāng qiú
Meanings: Sharing the same ideals and seeking each other out due to similarity in thought and speech., Cùng chung lý tưởng, tìm kiếm lẫn nhau vì sự tương đồng trong cách nghĩ và nói., 指志同道合,意气相投。[出处]明·冯梦龙《警世通言·俞伯牙摔琴谢知音》“腹心相照者,谓之知心;声气相求者,谓之知音。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 士, 一, 乁, 𠂉, 木, 目, 丶, 氺
Chinese meaning: 指志同道合,意气相投。[出处]明·冯梦龙《警世通言·俞伯牙摔琴谢知音》“腹心相照者,谓之知心;声气相求者,谓之知音。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự tương đồng trong tư duy và hành động.
Example: 志同道合的人总是声气相求。
Example pinyin: zhì tóng dào hé de rén zǒng shì shēng qì xiāng qiú 。
Tiếng Việt: Những người cùng chí hướng luôn tìm đến nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng chung lý tưởng, tìm kiếm lẫn nhau vì sự tương đồng trong cách nghĩ và nói.
Nghĩa phụ
English
Sharing the same ideals and seeking each other out due to similarity in thought and speech.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指志同道合,意气相投。[出处]明·冯梦龙《警世通言·俞伯牙摔琴谢知音》“腹心相照者,谓之知心;声气相求者,谓之知音。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế