Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声母
Pinyin: shēng mǔ
Meanings: Initial consonant (in the Chinese phonetic system)., Âm đầu (trong hệ thống phiên âm tiếng Trung)., ①汉字一个字起头的音叫声母,其余的音叫韵母。大部分字的声母是辅音声母,如行(xíng)的起头字母“x”,只有小部分的字拿元音起头(就是直拿韵母起头),它的声母叫“零声母”,如“爱”(ài)、“鹅”(é)、“欧”(ōu)等字。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 士, 母
Chinese meaning: ①汉字一个字起头的音叫声母,其余的音叫韵母。大部分字的声母是辅音声母,如行(xíng)的起头字母“x”,只有小部分的字拿元音起头(就是直拿韵母起头),它的声母叫“零声母”,如“爱”(ài)、“鹅”(é)、“欧”(ōu)等字。
Grammar: Danh từ chuyên ngành ngôn ngữ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tiếng Trung.
Example: 汉语拼音中有23个声母。
Example pinyin: hàn yǔ pīn yīn zhōng yǒu 2 3 gè shēng mǔ 。
Tiếng Việt: Trong bảng chữ cái tiếng Trung có 23 âm đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm đầu (trong hệ thống phiên âm tiếng Trung).
Nghĩa phụ
English
Initial consonant (in the Chinese phonetic system).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汉字一个字起头的音叫声母,其余的音叫韵母。大部分字的声母是辅音声母,如行(xíng)的起头字母“x”,只有小部分的字拿元音起头(就是直拿韵母起头),它的声母叫“零声母”,如“爱”(ài)、“鹅”(é)、“欧”(ōu)等字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!