Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声明
Pinyin: shēng míng
Meanings: Official statement; declaration., Tuyên bố chính thức; bản tuyên bố., ①公开表态或说明。[例]庄严声明。[例]我们则公开声明,恰是为着促使这些东西的消灭而创设条件,而努力奋斗。——毛泽东《论人民民主专政》。*②指声明的文告。[例]发表声明。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 士, 日, 月
Chinese meaning: ①公开表态或说明。[例]庄严声明。[例]我们则公开声明,恰是为着促使这些东西的消灭而创设条件,而努力奋斗。——毛泽东《论人民民主专政》。*②指声明的文告。[例]发表声明。
Grammar: Vừa là danh từ vừa là động từ, tùy ngữ cảnh sử dụng.
Example: 他发表了一份声明。
Example pinyin: tā fā biǎo le yí fèn shēng míng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa ra một bản tuyên bố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyên bố chính thức; bản tuyên bố.
Nghĩa phụ
English
Official statement; declaration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公开表态或说明。庄严声明。我们则公开声明,恰是为着促使这些东西的消灭而创设条件,而努力奋斗。——毛泽东《论人民民主专政》
指声明的文告。发表声明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!