Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声情并茂

Pinyin: shēng qíng bìng mào

Meanings: Giọng nói truyền cảm và phong phú về cảm xúc., A voice that is both emotionally rich and expressive., 并都;茂草木丰盛的样子,引伸为美好。指演唱的音色、唱腔和表达的感情都很动人。[例]她的演唱声情并茂,极富艺术感染力。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 士, 忄, 青, 丷, 开, 戊, 艹

Chinese meaning: 并都;茂草木丰盛的样子,引伸为美好。指演唱的音色、唱腔和表达的感情都很动人。[例]她的演唱声情并茂,极富艺术感染力。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, thường dùng để ca ngợi giọng nói hoặc biểu đạt nghệ thuật.

Example: 她唱歌声情并茂。

Example pinyin: tā chàng gē shēng qíng bìng mào 。

Tiếng Việt: Cô ấy hát rất truyền cảm.

声情并茂
shēng qíng bìng mào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giọng nói truyền cảm và phong phú về cảm xúc.

A voice that is both emotionally rich and expressive.

并都;茂草木丰盛的样子,引伸为美好。指演唱的音色、唱腔和表达的感情都很动人。[例]她的演唱声情并茂,极富艺术感染力。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

声情并茂 (shēng qíng bìng mào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung