Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声张

Pinyin: shēng zhāng

Meanings: Làm cho mọi người biết, thông báo công khai., To make something known publicly; to announce., ①张扬。[例]不要声张。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 士, 弓, 长

Chinese meaning: ①张扬。[例]不要声张。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các câu mang tính tiêu cực hoặc cần giữ kín chuyện.

Example: 这件事最好不要声张。

Example pinyin: zhè jiàn shì zuì hǎo bú yào shēng zhāng 。

Tiếng Việt: Việc này tốt nhất không nên công khai.

声张
shēng zhāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho mọi người biết, thông báo công khai.

To make something known publicly; to announce.

张扬。不要声张

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...