Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声势浩大
Pinyin: shēng shì hào dà
Meanings: Great momentum and magnificence; making a strong impression., Khí thế to lớn, hoành tráng; mang lại ấn tượng mạnh mẽ., 声势声威和气势;浩广大。声威和气势非常壮大。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第十六回“其实他们空着没有一点事,也不见得怎么为患地方,不过声势浩大罢了。”[例]~的游行队伍,迈着整齐的步伐向主席台走来。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 士, 力, 执, 告, 氵, 一, 人
Chinese meaning: 声势声威和气势;浩广大。声威和气势非常壮大。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第十六回“其实他们空着没有一点事,也不见得怎么为患地方,不过声势浩大罢了。”[例]~的游行队伍,迈着整齐的步伐向主席台走来。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả sự kiện hoặc hoạt động có quy mô lớn.
Example: 这场游行声势浩大。
Example pinyin: zhè chǎng yóu xíng shēng shì hào dà 。
Tiếng Việt: Cuộc diễu hành này có khí thế vô cùng to lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí thế to lớn, hoành tráng; mang lại ấn tượng mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Great momentum and magnificence; making a strong impression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声势声威和气势;浩广大。声威和气势非常壮大。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第十六回“其实他们空着没有一点事,也不见得怎么为患地方,不过声势浩大罢了。”[例]~的游行队伍,迈着整齐的步伐向主席台走来。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế