Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声价
Pinyin: shēng jià
Meanings: Reputation value; social prestige., Giá trị danh tiếng, uy tín xã hội., ①名声和社会地位。[例]声价倍增。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 士, 亻, 介
Chinese meaning: ①名声和社会地位。[例]声价倍增。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với từ mô tả mức độ (cao/ thấp).
Example: 这位演员的声价很高。
Example pinyin: zhè wèi yǎn yuán de shēng jià hěn gāo 。
Tiếng Việt: Diễn viên này có danh tiếng rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá trị danh tiếng, uy tín xã hội.
Nghĩa phụ
English
Reputation value; social prestige.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
名声和社会地位。声价倍增
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!