Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声价十倍
Pinyin: shēng jià shí bèi
Meanings: Reputation increases tenfold – referring to rapid fame due to favorable circumstances., Danh tiếng tăng lên gấp mười lần - ám chỉ sự nổi tiếng nhanh chóng nhờ hoàn cảnh thuận lợi., 声价声望和社会地位。比喻名誉地位大大增高。[出处]唐·李白《与韩荆州书》“一登龙门,则声价十倍。”[例]古人说,一经品题,~”,原是看品题人是甚么?——章炳麟《论教育的根本要从自国自心发出来》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 士, 亻, 介, 十, 咅
Chinese meaning: 声价声望和社会地位。比喻名誉地位大大增高。[出处]唐·李白《与韩荆州书》“一登龙门,则声价十倍。”[例]古人说,一经品题,~”,原是看品题人是甚么?——章炳麟《论教育的根本要从自国自心发出来》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nhấn mạnh sự thay đổi tích cực về danh tiếng.
Example: 经过这次比赛,他的声价十倍。
Example pinyin: jīng guò zhè cì bǐ sài , tā de shēng jià shí bèi 。
Tiếng Việt: Sau cuộc thi này, danh tiếng của anh ấy tăng lên gấp mười lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh tiếng tăng lên gấp mười lần - ám chỉ sự nổi tiếng nhanh chóng nhờ hoàn cảnh thuận lợi.
Nghĩa phụ
English
Reputation increases tenfold – referring to rapid fame due to favorable circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声价声望和社会地位。比喻名誉地位大大增高。[出处]唐·李白《与韩荆州书》“一登龙门,则声价十倍。”[例]古人说,一经品题,~”,原是看品题人是甚么?——章炳麟《论教育的根本要从自国自心发出来》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế