Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壮阔
Pinyin: zhuàng kuò
Meanings: Vast and magnificent; grand in scale., Rộng lớn, hùng vĩ; mang tầm cỡ lớn lao., ①雄伟而壮观。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 丬, 士, 活, 门
Chinese meaning: ①雄伟而壮观。
Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả không gian hoặc cảnh quan thiên nhiên.
Example: 大海显得格外壮阔。
Example pinyin: dà hǎi xiǎn de gé wài zhuàng kuò 。
Tiếng Việt: Biển cả trông thật rộng lớn và hùng vĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lớn, hùng vĩ; mang tầm cỡ lớn lao.
Nghĩa phụ
English
Vast and magnificent; grand in scale.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雄伟而壮观
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!