Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壮美
Pinyin: zhuàng měi
Meanings: Grandeur and beauty., Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ., ①健美;雄壮美丽。[例]最壮美的景色。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 丬, 士, 大, 𦍌
Chinese meaning: ①健美;雄壮美丽。[例]最壮美的景色。
Grammar: Tính từ, thường dùng trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc kiến trúc đồ sộ.
Example: 山河壮美,令人赞叹。
Example pinyin: shān hé zhuàng měi , lìng rén zàn tàn 。
Tiếng Việt: Phong cảnh núi sông thật hùng vĩ, khiến người ta phải thán phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ.
Nghĩa phụ
English
Grandeur and beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
健美;雄壮美丽。最壮美的景色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!