Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壮气凌云
Pinyin: zhuàng qì líng yún
Meanings: A powerful spirit reaching the clouds; a strong fighting spirit filled with determination., Khí thế mạnh mẽ vươn tới tận trời xanh, chỉ tinh thần phấn đấu mạnh mẽ, đầy quyết tâm., 豪壮的气概高入云霄。[出处]明·施耐庵《水浒传》第第六十一回“杀场临敌处,冲开万马,扫退千军。更忠肝贯日,壮气凌云。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 丬, 士, 一, 乁, 𠂉, 冫, 夌, 二, 厶
Chinese meaning: 豪壮的气概高入云霄。[出处]明·施耐庵《水浒传》第第六十一回“杀场临敌处,冲开万马,扫退千军。更忠肝贯日,壮气凌云。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả tinh thần quyết tâm và ý chí mạnh mẽ.
Example: 年轻的科学家们壮气凌云,决心攻克难关。
Example pinyin: nián qīng de kē xué jiā men zhuàng qì líng yún , jué xīn gōng kè nán guān 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học trẻ khí thế mạnh mẽ, quyết tâm vượt qua khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí thế mạnh mẽ vươn tới tận trời xanh, chỉ tinh thần phấn đấu mạnh mẽ, đầy quyết tâm.
Nghĩa phụ
English
A powerful spirit reaching the clouds; a strong fighting spirit filled with determination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
豪壮的气概高入云霄。[出处]明·施耐庵《水浒传》第第六十一回“杀场临敌处,冲开万马,扫退千军。更忠肝贯日,壮气凌云。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế