Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壮心

Pinyin: zhuàng xīn

Meanings: Ambition or a strong desire to achieve great things., Lòng hăng hái, khát vọng lớn lao muốn làm nên sự nghiệp., ①宏大的志愿;壮志。[例]壮心不已。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丬, 士, 心

Chinese meaning: ①宏大的志愿;壮志。[例]壮心不已。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các bài văn nghị luận hoặc miêu tả lý tưởng cá nhân.

Example: 虽然老了,他的壮心仍在。

Example pinyin: suī rán lǎo le , tā de zhuàng xīn réng zài 。

Tiếng Việt: Mặc dù đã già, nhưng khát vọng của ông ấy vẫn còn nguyên.

壮心 - zhuàng xīn
壮心
zhuàng xīn

📷 Trung quốc

壮心
zhuàng xīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng hăng hái, khát vọng lớn lao muốn làm nên sự nghiệp.

Ambition or a strong desire to achieve great things.

宏大的志愿;壮志。壮心不已

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...