Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壮年

Pinyin: zhuàng nián

Meanings: Tuổi trung niên, thời kỳ sung sức nhất trong cuộc đời., Middle age, the prime of life when one is at their strongest., ①中国古年称男子三十为壮年。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丬, 士, 年

Chinese meaning: ①中国古年称男子三十为壮年。

Grammar: Danh từ, thường dùng để mô tả giai đoạn mạnh mẽ nhất trong cuộc đời con người.

Example: 他正值壮年,精力充沛。

Example pinyin: tā zhèng zhí zhuàng nián , jīng lì chōng pèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang ở tuổi trung niên, tràn đầy năng lượng.

壮年
zhuàng nián
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuổi trung niên, thời kỳ sung sức nhất trong cuộc đời.

Middle age, the prime of life when one is at their strongest.

中国古年称男子三十为壮年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...