Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壮实

Pinyin: zhuàng shí

Meanings: Sturdy, robust., Khỏe mạnh, vững chắc

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 丬, 士, 头, 宀

Grammar: Miêu tả ngoại hình khỏe khoắn hoặc thể trạng tốt.

Example: 这个小伙子长得又高又壮实。

Example pinyin: zhè ge xiǎo huǒ zǐ cháng dé yòu gāo yòu zhuàng shí 。

Tiếng Việt: Chàng trai này vừa cao vừa khỏe mạnh.

壮实
zhuàng shí
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khỏe mạnh, vững chắc

Sturdy, robust.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壮实 (zhuàng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung