Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壮大

Pinyin: zhuàng dà

Meanings: To grow stronger or larger (in scale, size, strength, etc.)., Lớn mạnh, phát triển mạnh mẽ (về quy mô, số lượng, sức mạnh...)., ①长大成人。[例]诸子壮大,未能以有室家。——王安石《上执政书》。*②变得强大;使强大。[例]壮大队伍。*③庞大;宏伟。[例]其体壮大,不辨其面。——《北齐书》。*④粗大;粗壮结实。[例]生得壮大高粗。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丬, 士, 一, 人

Chinese meaning: ①长大成人。[例]诸子壮大,未能以有室家。——王安石《上执政书》。*②变得强大;使强大。[例]壮大队伍。*③庞大;宏伟。[例]其体壮大,不辨其面。——《北齐书》。*④粗大;粗壮结实。[例]生得壮大高粗。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ tổ chức, nhóm hoặc phong trào.

Example: 我们的队伍不断壮大。

Example pinyin: wǒ men de duì wu bú duàn zhuàng dà 。

Tiếng Việt: Đội ngũ của chúng tôi không ngừng lớn mạnh.

壮大
zhuàng dà
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớn mạnh, phát triển mạnh mẽ (về quy mô, số lượng, sức mạnh...).

To grow stronger or larger (in scale, size, strength, etc.).

长大成人。诸子壮大,未能以有室家。——王安石《上执政书》

变得强大;使强大。壮大队伍

庞大;宏伟。其体壮大,不辨其面。——《北齐书》

粗大;粗壮结实。生得壮大高粗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壮大 (zhuàng dà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung