Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: rén

Meanings: Ninth of the ten Heavenly Stems., Thuộc Can Chi (Thiên can thứ 9), ①用本义。[例]壬,儋何也。上下物也,中象人儋之。——《说文通训定声》。按,经传以任为之。[例]是任是负。——《诗·大雅·生民》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals: 丿, 士

Chinese meaning: ①用本义。[例]壬,儋何也。上下物也,中象人儋之。——《说文通训定声》。按,经传以任为之。[例]是任是负。——《诗·大雅·生民》。

Hán Việt reading: nhâm

Grammar: Dùng chủ yếu trong lịch pháp và chiêm tinh học cổ đại.

Example: 今年是壬寅年。

Example pinyin: jīn nián shì rén yín nián 。

Tiếng Việt: Năm nay là năm Nhâm Dần.

rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuộc Can Chi (Thiên can thứ 9)

nhâm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ninth of the ten Heavenly Stems.

用本义。壬,儋何也。上下物也,中象人儋之。——《说文通训定声》。按,经传以任为之。是任是负。——《诗·大雅·生民》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壬 (rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung